Đọc nhanh: 明盘 (minh bàn). Ý nghĩa là: giá thoả thuận; giá mặc cả.
明盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá thoả thuận; giá mặc cả
(明盘儿) 旧时商业用语,指买卖双方在市场上公开议定的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明盘
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 这盘 棋算 你 赢 了 , 明天 咱们 再算 帐
- ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
- 他 姓 盘 , 叫小明
- Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.
- 小 明 用力 扔 飞盘
- Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
盘›