Đọc nhanh: 明前 (minh tiền). Ý nghĩa là: trà búp Minh Tiền (loại trà ngon hái trước tiết Thanh minh). Ví dụ : - 黎明前,这个负伤的男人被神秘地带出了庄园宅邸。 Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
明前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà búp Minh Tiền (loại trà ngon hái trước tiết Thanh minh)
绿茶的一种,用清明前采摘的细嫩芽尖制成
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明前
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 我们 应该 在 投明前 完成 任务
- Chúng ta nên hoàn thành nhiệm vụ trước khi trời sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
明›