明熹宗 míng xīzōng
volume volume

Từ hán việt: 【minh hi tôn】

Đọc nhanh: 明熹宗 (minh hi tôn). Ý nghĩa là: Ming Xizong, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh thứ mười lăm Tianqi 明天啟 | 明天启.

Ý Nghĩa của "明熹宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明熹宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ming Xizong, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh thứ mười lăm Tianqi 明天啟 | 明天启

Ming Xizong, Temple name of fifteenth Ming emperor Tianqi 明天啟|明天启 [Ming2 Tiān qǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明熹宗

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 明确 míngquè de 宗旨 zōngzhǐ

    - Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 明确 míngquè 活动 huódòng 宗旨 zōngzhǐ

    - Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.

  • volume volume

    - 明确 míngquè le 项目 xiàngmù de 宗旨 zōngzhǐ

    - Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.

  • volume volume

    - 条约 tiáoyuē de 宗旨 zōngzhǐ zài 序言 xùyán zhōng 说明 shuōmíng

    - Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 应该 yīnggāi 颁布 bānbù 明确 míngquè de 关于 guānyú 宗教 zōngjiào 教育 jiàoyù 内容 nèiróng de 指导方针 zhǐdǎofāngzhēn

    - Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 全家 quánjiā 祖宗 zǔzōng

    - Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRTF (土口廿火)
    • Bảng mã:U+71B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình