Đọc nhanh: 净土宗 (tịnh độ tông). Ý nghĩa là: tịnh thổ tông; liên tông (một phái của Phật Giáo, Trung Quốc).
净土宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tịnh thổ tông; liên tông (một phái của Phật Giáo, Trung Quốc)
中国佛教宗派之一唐代僧人善导依无量寿经、观无量寿经、阿弥陀经、往生论等经义创立主张五浊恶世的众生要靠自力解脱很难,若乘佛的愿力,只要 一心持念阿弥陀佛名号,死时便能往生西方极乐世界,不再轮回故以念佛为主要修行方法,以往生极乐 世界为目的净土宗奉东晋慧远为初祖,中唐以后广为流行,并传入日本亦称为"莲宗"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净土宗
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 不干不净
- chẳng sạch sẽ gì
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
土›
宗›