部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 熹
暿 熺 𤎿 𤏴
熹 là gì? 熹 (Hi, Hy). Bộ Hoả 火 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Tảng sáng, mới hé sáng, Sáng.. Chi tiết hơn...
- “Vấn chinh phu dĩ tiền lộ, hận thần quang chi hi vi” 問征夫以前路, 恨晨光之熹微 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hỏi khách đi đường về con đường phía trước, giận ánh sáng ban mai còn mờ nhạt.
Trích: Đào Uyên Minh 陶淵明