Đọc nhanh: 易建联 (dị kiến liên). Ý nghĩa là: Yi Jianlian (1987-), cầu thủ bóng rổ Trung Quốc cho New Jersey Nets (NBA).
易建联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yi Jianlian (1987-), cầu thủ bóng rổ Trung Quốc cho New Jersey Nets (NBA)
Yi Jianlian (1987-), Chinese basketball player for the New Jersey Nets (NBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易建联
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
易›
联›