Đọc nhanh: 教宗 (giáo tôn). Ý nghĩa là: Giáo hoàng, giáo hoàng.
教宗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo hoàng
即"教皇"
✪ 2. giáo hoàng
天主教会的最高统治者, 由枢机主教选举产生, 任期终身, 驻在梵蒂冈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教宗
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 宗教 狂热
- cuồng nhiệt tôn giáo.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 她 对 宗教 很感兴趣
- Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.
- 宗教 影响 了 他 的 生活
- Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
教›