Đọc nhanh: 明细表 (minh tế biểu). Ý nghĩa là: một danh sách chi tiết; bảng chi tiết.
明细表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một danh sách chi tiết; bảng chi tiết
项目明确详细的表格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细表
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 你 需要 表明 你 的 态度
- Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
细›
表›