Đọc nhanh: 明德学院 (minh đức học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng Middlebury, trường cao đẳng nghệ thuật tự do tư nhân ở Middlebury, Vermont.
明德学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng Middlebury, trường cao đẳng nghệ thuật tự do tư nhân ở Middlebury, Vermont
Middlebury College, private liberal arts college in Middlebury, Vermont
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明德学院
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
德›
明›
院›