Đọc nhanh: 学院路 (học viện lộ). Ý nghĩa là: Đường học viện.
学院路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường học viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学院路
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 学习 是 成功 的 必由之路
- Học tập là con đường dẫn đến thành công.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
- 他 还 小 , 没 学会 走路
- Nó vẫn nhỏ, chưa biết đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
路›
院›