Đọc nhanh: 人文学院 (nhân văn học viện). Ý nghĩa là: Học viện nhân văn.
人文学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện nhân văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人文学院
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 很多 人 开始 学习 中文
- Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
文›
院›