Đọc nhanh: 明喻 (minh dụ). Ý nghĩa là: ví von. Ví dụ : - 洁白如雪"是明喻。 "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
明喻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví von
simile
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明喻
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喻›
明›