Đọc nhanh: 明德 (minh đức). Ý nghĩa là: đức hạnh cao nhất, đức hạnh lừng lẫy, minh đức.
明德 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đức hạnh cao nhất
highest virtue
✪ 2. đức hạnh lừng lẫy
illustrious virtue
✪ 3. minh đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明德
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
明›