隐喻 yǐnyù
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn dụ】

Đọc nhanh: 隐喻 (ẩn dụ). Ý nghĩa là: phép ẩn dụ; ẩn dụ. Ví dụ : - 拉丁文卡片和有隐喻的植物 Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?. - 俳谐文(古代指隐喻调笑讥讽的文章)。 văn hài hước.

Ý Nghĩa của "隐喻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐喻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phép ẩn dụ; ẩn dụ

比喻的一种,不用'如''像''似''好像'等比喻词,而用'是''成''就是''成为''变为'等词,把某事物比拟成和它有相似关系的另一事物如'少年儿童是祖国的花朵','荷叶成了一把把撑开的小伞'也叫暗喻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐喻

  • volume volume

    - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Anh ấy đeo kính áp tròng.

  • volume volume

    - zuò 太绝 tàijué le 一点 yìdiǎn 恻隐之心 cèyǐnzhīxīn dōu 没有 méiyǒu

    - Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.

  • volume volume

    - xìng yǐn

    - Anh ấy họ Ẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 隐藏 yǐncáng 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Họ quyết định giấu tin tức.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • volume volume

    - zài 运用 yùnyòng 隐喻 yǐnyù 方面 fāngmiàn yǒu 独创性 dúchuàngxìng

    - Cô ấy có sự sáng tạo trong việc sử dụng ẩn dụ.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài jiù 想通 xiǎngtōng le zài 隐瞒 yǐnmán 什么 shénme

    - Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du , Dụ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMN (口人一弓)
    • Bảng mã:U+55BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa