Đọc nhanh: 明儿个 (minh nhi cá). Ý nghĩa là: (coll.) ngày mai.
明儿个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) ngày mai
(coll.) tomorrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明儿个
- 这个 记儿 不 太 明显
- Ký hiệu này không rõ lắm.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 明儿个 别忘了 开会
- Ngày mai đừng quên họp nhé.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 那个 聪明 的 儿子 很 优秀
- Đứa con trai thông minh đó rất xuất sắc.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 明儿个 我们 去 看 电影吧
- Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
明›