Đọc nhanh: 大个子 (đại cá tử). Ý nghĩa là: người cao to; người lực lưỡng, to; lớn, to xác.
大个子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. người cao to; người lực lưỡng
具有高大身躯的人又高又壮实的人
✪ 2. to; lớn
身材高大的
✪ 3. to xác
胖子; 身材高大的人
✪ 4. lớn con
(身体) 强壮高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大个子
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 孩子 们 为了 一个 玩具 大吵大闹
- Bọn trẻ vì một món đồ chơi mà cãi nhau ỏm tỏi.
- 他们 的 孩子 出生 是 个 大喜
- Đứa trẻ của họ ra đời là một niềm vui lớn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 好 一个 大骗子 , 还好 我 聪明 , 没上 你 的 当
- Hay cho tên bịp, cũng may ta thông minh, chưa có mắc lừa nhà ngươi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
大›
子›