Đọc nhanh: 时代华纳 (thì đại hoa nạp). Ý nghĩa là: Time Warner Inc., công ty truyền thông Hoa Kỳ.
时代华纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Time Warner Inc., công ty truyền thông Hoa Kỳ
Time Warner Inc., US media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时代华纳
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 你 不能 落伍 于 时代
- Bạn không thể lạc hậu so với thời đại.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
华›
时›
纳›