Đọc nhanh: 昂山素姬 (ngang sơn tố cơ). Ý nghĩa là: xem 昂山素季.
昂山素姬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 昂山素季
see 昂山素季 [Ang2 Shān Su4 Ji4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂山素姬
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
山›
昂›
素›