青铜器时代 qīngtóngqì shídài
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đồng khí thì đại】

Đọc nhanh: 青铜器时代 (thanh đồng khí thì đại). Ý nghĩa là: thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc.

Ý Nghĩa của "青铜器时代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青铜器时代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời đại đồ đồng; thời kỳ đồng thiếc

石器时代后、铁器时代前的一个时代这时人类已经能用青铜制成工具,农业和畜牧业有了很大的发展中国在公元前二千年左右已能用青铜铸造器物见〖铜器时代〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青铜器时代

  • volume volume

    - 石器时代 shíqìshídài

    - thời kì đồ đá.

  • volume volume

    - 青铜器 qīngtóngqì

    - đồ đồng thau.

  • volume volume

    - 青年时代 qīngniánshídài

    - lúc thanh niên.

  • volume volume

    - 青年时代 qīngniánshídài

    - Thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.

  • volume volume

    - 汗青 hànqīng néng 反映 fǎnyìng 时代 shídài 变化 biànhuà

    - Thẻ tre có thể phản ánh sự thay đổi của thời đại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 新出土 xīnchūtǔ de 青铜器 qīngtóngqì 年代 niándài hěn 久远 jiǔyuǎn

    - Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 老歌 lǎogē ràng 父母 fùmǔ 想起 xiǎngqǐ le 自己 zìjǐ de 青少年 qīngshàonián 时代 shídài

    - Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 青铜器 qīngtóngqì de 制造 zhìzào 技术 jìshù 已经 yǐjīng 达到 dádào hěn gāo de 水准 shuǐzhǔn

    - Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao