划时代 huàshídài
volume volume

Từ hán việt: 【hoa thì đại】

Đọc nhanh: 划时代 (hoa thì đại). Ý nghĩa là: mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới. Ví dụ : - 划时代的作品 tác phẩm đánh dấu thời đại mới.. - 划时代的事件。 Sự việc mở ra thời đại mới.. - 划时代的文献 văn hiến mở ra thời đại mới

Ý Nghĩa của "划时代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

划时代 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới

开辟新时代 (多做定语用)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm đánh dấu thời đại mới.

  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 事件 shìjiàn

    - Sự việc mở ra thời đại mới.

  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 文献 wénxiàn

    - văn hiến mở ra thời đại mới

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划时代

  • volume volume

    - 五四时代 wǔsìshídài de 青年 qīngnián 开始 kāishǐ 封建主义 fēngjiànzhǔyì de 传统 chuántǒng 决裂 juéliè

    - thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.

  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 事件 shìjiàn

    - Sự việc mở ra thời đại mới.

  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 文献 wénxiàn

    - văn hiến mở ra thời đại mới

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 改革 gǎigé 划时代 huàshídài 变革 biàngé

    - Những cải cách này mang tính thời đại.

  • volume volume

    - 划时代 huàshídài de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm đánh dấu thời đại mới.

  • volume volume

    - shì 时代 shídài de 雄才 xióngcái

    - Anh ấy là người tài giỏi của thời đại.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - 上天 shàngtiān pài lái 抚平 fǔpíng 孩提时代 háitíshídài de 创伤 chuāngshāng

    - Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao