Đọc nhanh: 早稻田大学 (tảo đạo điền đại học). Ý nghĩa là: Đại học Waseda (đại học tư thục ở Tokyo).
早稻田大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Waseda (đại học tư thục ở Tokyo)
Waseda University (private university in Tokyo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早稻田大学
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 老师 一大早 就 来 学校 了
- Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.
- 他 一大早 就 出去 跑步 了
- Anh ấy đi ra ngoài chạy bộ từ sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
早›
田›
稻›