Đọc nhanh: 暗黑破坏神 (ám hắc phá hoại thần). Ý nghĩa là: Diablo (loạt trò chơi điện tử).
暗黑破坏神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diablo (loạt trò chơi điện tử)
Diablo (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗黑破坏神
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
暗›
破›
神›
黑›