早日 zǎorì
volume volume

Từ hán việt: 【tảo nhật】

Đọc nhanh: 早日 (tảo nhật). Ý nghĩa là: sớm, từ lâu; trước kia. Ví dụ : - 早日完工 sớm hoàn thành công việc. - 祝你早日恢复健康。 chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.. - 望你早日回来。 mong anh sớm quay về.

Ý Nghĩa của "早日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

✪ 1. sớm

早早儿;时间提早

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早日 zǎorì 完工 wángōng

    - sớm hoàn thành công việc

  • volume volume

    - zhù 早日 zǎorì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.

  • volume volume

    - wàng 早日 zǎorì 回来 huílai

    - mong anh sớm quay về.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. từ lâu; trước kia

从前;先前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他人 tārén lǎo le 失去 shīqù le 早日 zǎorì de 那种 nàzhǒng 威严 wēiyán le

    - ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日

  • volume volume

    - 巴望 bāwàng 儿子 érzi 早日 zǎorì 平安 píngān 回来 huílai

    - mong con sớm được bình an trở về

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì zuò 日光浴 rìguāngyù

    - Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.

  • volume volume

    - de 郎会 lánghuì 早日 zǎorì 归来 guīlái

    - Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.

  • volume volume

    - 我愿 wǒyuàn 早日 zǎorì 成功 chénggōng

    - Tôi mong anh ấy sớm thành công.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 早日 zǎorì 回信 huíxìn

    - mong sớm nhận được hồi âm

  • volume volume

    - 家人 jiārén 悬望 xuánwàng 早日 zǎorì 归来 guīlái

    - Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.

  • volume volume

    - 他人 tārén lǎo le 失去 shīqù le 早日 zǎorì de 那种 nàzhǒng 威严 wēiyán le

    - ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao