Đọc nhanh: 早日成家 Ý nghĩa là: Chúc bạn sớm lập gia đình. Ví dụ : - 祝你早日成家,幸福美满。 Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.. - 祝你早日成家,家庭和睦。 Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
早日成家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn sớm lập gia đình
- 祝 你 早日 成家 , 幸福美满
- Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 早日 成家 , 家庭和睦
- Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日成家
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 现在 的 宅 男宅 女 , 成天 躲 在 家里 不见天日
- Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.
- 我愿 他 早日 成功
- Tôi mong anh ấy sớm thành công.
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 早日 成家 , 幸福美满
- Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 早日 成家 , 家庭和睦
- Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
成›
日›
早›