早市 zǎo shì
volume volume

Từ hán việt: 【tảo thị】

Đọc nhanh: 早市 (tảo thị). Ý nghĩa là: chợ sáng; chợ sớm, buôn bán buổi sáng. Ví dụ : - 逛早市 dạo chợ sớm. - 一个早市有三千元的营业额。 bán buổi sáng được 3.000 đồng.

Ý Nghĩa của "早市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早市 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chợ sáng; chợ sớm

早晨做买卖的市场

Ví dụ:
  • volume volume

    - guàng 早市 zǎoshì

    - dạo chợ sớm

✪ 2. buôn bán buổi sáng

早晨的营业

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早市

  • volume volume

    - guàng 早市 zǎoshì

    - dạo chợ sớm

  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 菜市场 càishìchǎng

    - Mẹ tôi đi chợ mỗi sáng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • volume volume

    - 早就 zǎojiù 离开 líkāi le 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Anh ấy đã sớm rời khỏi thành phố này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一大早 yīdàzǎo jiù 上市 shàngshì le

    - Họ đã đi chợ từ sáng sớm.

  • - zǎo 高峰 gāofēng shí 市中心 shìzhōngxīn 经常 jīngcháng huì yǒu 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ

    - Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao