早日康复 zǎorì kāngfù
volume volume

Từ hán việt: 【tảo nhật khang phục】

Đọc nhanh: 早日康复 (tảo nhật khang phục). Ý nghĩa là: Sớm khỏe lại!, để phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

Ý Nghĩa của "早日康复" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早日康复 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Sớm khỏe lại!

Get well soon!

✪ 2. để phục hồi sức khỏe nhanh chóng

to recover health quickly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日康复

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 正在 zhèngzài 复苏 fùsū

    - Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.

  • volume volume

    - qián qǐng 审阅 shěnyuè 之件 zhījiàn qǐng 早日 zǎorì zhì hái wèi

    - xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.

  • volume volume

    - zhù 早日 zǎorì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.

  • volume volume

    - 衷心 zhōngxīn 希望 xīwàng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

  • - zhù 早日康复 zǎorìkāngfù 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc bạn mau chóng bình phục, sức khỏe dồi dào.

  • - zhù 早日康复 zǎorìkāngfù 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao