Đọc nhanh: 早日康复 (tảo nhật khang phục). Ý nghĩa là: Sớm khỏe lại!, để phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
早日康复 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sớm khỏe lại!
Get well soon!
✪ 2. để phục hồi sức khỏe nhanh chóng
to recover health quickly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日康复
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 前 请 审阅 之件 , 请 早日 掷 还 为 荷
- xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.
- 祝 你 早日 恢复健康
- chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
- 我 衷心 地 希望 你 早日康复
- Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 希望 你 能 早日康复
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.
- 祝 你 早日康复 , 身体健康
- Chúc bạn mau chóng bình phục, sức khỏe dồi dào.
- 祝 你 早日康复 , 心情愉快
- Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
康›
日›
早›