Đọc nhanh: 早勃 (tảo bột). Ý nghĩa là: (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ..
早勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ.
morning erection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早勃
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 人家 早 发话 啦 , 不许 咱再 到 这里 来
- người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
早›