Đọc nhanh: 早搏 (tảo bác). Ý nghĩa là: (y học) đánh sớm, ngoại tâm thu.
早搏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (y học) đánh sớm
(medicine) premature beat
✪ 2. ngoại tâm thu
extrasystole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早搏
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 为了 立功 他 努力 拼搏
- Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搏›
早›