勃然 bórán
volume volume

Từ hán việt: 【bột nhiên】

Đọc nhanh: 勃然 (bột nhiên). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng, hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc), bất thình lình. Ví dụ : - 勃然而兴 bừng bừng trỗi dậy. - 勃然而起 dấy lên mạnh mẽ. - 勃然大怒 hầm hầm giận dữ

Ý Nghĩa của "勃然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勃然 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh mẽ; dồi dào; thịnh vượng; bừng bừng

兴起或旺盛的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • volume volume

    - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

✪ 2. hầm hầm; tái người; tím mặt (do tức giận hoặc kinh hoảng nên biến sắc)

因生气或惊慌等变脸色的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

✪ 3. bất thình lình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃然

  • volume volume

    - 然而 ránér xīng

    - bừng bừng trỗi dậy

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - hầm hầm giận dữ

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù

    - Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - bỗng biến sắc

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù 简直 jiǎnzhí 控制 kòngzhì 不住 búzhù 自己 zìjǐ

    - Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao