Đọc nhanh: 旧大陆 (cựu đại lục). Ý nghĩa là: Âu-Á trái ngược với Tân Thế giới 新大陸 | 新大陆 hoặc Châu Mỹ, thế giới cũ.
旧大陆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Âu-Á trái ngược với Tân Thế giới 新大陸 | 新大陆 hoặc Châu Mỹ
Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆 [xīn dà lù] or the Americas
✪ 2. thế giới cũ
the Old World
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧大陆
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
- 我们 失去 了 旧 国会 大厦
- Chúng tôi đã mất tòa nhà Old State Capitol.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
旧›
陆›