Đọc nhanh: 大陆架 (đại lục giá). Ý nghĩa là: thềm lục địa.
大陆架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thềm lục địa
大陆从海岸向外延伸,开头坡度较缓,相隔一段距离后,坡度突然加大,直达深海底坡度较缓的部分叫大陆架,坡度较大的部分叫大陆坡或陆坡,大陆架也叫大陆棚、陆棚、陆架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆架
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 这种 猪 的 骨架 大 , 而且 瘦肉率 很 高
- Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
架›
陆›