Đọc nhanh: 昂纳克 (ngang nạp khắc). Ý nghĩa là: Erich Honecker (1912-1994), chính trị gia cộng sản Đông Đức, tổng bí thư 1971-1989, bị xử tội phản quốc sau khi nước Đức thống nhất, Honecker (tên).
昂纳克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Erich Honecker (1912-1994), chính trị gia cộng sản Đông Đức, tổng bí thư 1971-1989, bị xử tội phản quốc sau khi nước Đức thống nhất
Erich Honecker (1912-1994), East German communist politician, party general secretary 1971-1989, tried for treason after German unification
✪ 2. Honecker (tên)
Honecker (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂纳克
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
昂›
纳›