旧字体 jiù zìtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cựu tự thể】

Đọc nhanh: 旧字体 (cựu tự thể). Ý nghĩa là: kyujitai, ký tự truyền thống của Nhật Bản được sử dụng trước năm 1946.

Ý Nghĩa của "旧字体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧字体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kyujitai, ký tự truyền thống của Nhật Bản được sử dụng trước năm 1946

kyujitai, traditional Japanese character used before 1946

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧字体

  • volume volume

    - 简体字 jiǎntǐzì

    - chữ giản thể (chữ Hán).

  • volume volume

    - 异体字 yìtǐzì

    - chữ dị thể.

  • volume volume

    - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 8 bàng de 字体 zìtǐ

    - Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao