Đọc nhanh: 日本经济新闻 (nhật bổn kinh tế tân văn). Ý nghĩa là: Nikkei Shimbun, tiếng Nhật tương đương với Financial Times.
日本经济新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nikkei Shimbun, tiếng Nhật tương đương với Financial Times
Nikkei Shimbun, Japanese equivalent of Financial Times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本经济新闻
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 已经 决定 这 本书 要 重新 修订
- Đã quyết định rằng cuốn sách này sẽ được sửa lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
日›
本›
济›
经›
闻›