Đọc nhanh: 但想冻结 (đãn tưởng đống kết). Ý nghĩa là: (ngân hàng) đóng băng một chiều.
但想冻结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (ngân hàng) đóng băng một chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 但想冻结
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 他 收入 不 多 , 但是 每月 都 有 结余
- anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 但是 我 想要 一点 私密 的 感觉
- Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
- 他 偷 脚踏车 是 事实 , 但 他 并 不 像 你 所 想 的 那样 坏
- Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
但›
冻›
想›
结›