Đọc nhanh: 双方冻结 (song phương đống kết). Ý nghĩa là: (ngân hàng) đóng băng hai chiều.
双方冻结 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (ngân hàng) đóng băng hai chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双方冻结
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
双›
方›
结›