Đọc nhanh: 日月如梭 (nhật nguyệt như toa). Ý nghĩa là: ngày tháng thoi đưa, ngày qua tháng lại.
日月如梭 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tháng thoi đưa
太阳和月亮像穿梭似地来去,形容时间过得很快
✪ 2. ngày qua tháng lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日月如梭
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 他 的 展览 2 月 5 日 开幕
- Triển lãm của ông khai mạc vào ngày 5/2.
- 兹 订于 9 月 1 日 上午 9 时 在 本校 礼堂 举行 开学典礼
- Lễ khai giảng dự kiến được tổ chức tại lễ đường của trường chúng tôi lúc 9 giờ sáng ngày 1 tháng 9.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 他 的 生日 在 六月
- Sinh nhật của anh ấy vào tháng sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
日›
月›
梭›