Đọc nhanh: 日月五星 (nhật nguyệt ngũ tinh). Ý nghĩa là: mặt trời, mặt trăng và năm hành tinh khả kiến.
日月五星 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời, mặt trăng và năm hành tinh khả kiến
sun, moon and the five visible planets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日月五星
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 星期日 是 几月 几号
- Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
日›
星›
月›