Đọc nhanh: 无线电节目 (vô tuyến điện tiết mục). Ý nghĩa là: chương trình phát thanh (Phát thanh và truyền hình).
无线电节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình phát thanh (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电节目
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 无线电 浅 说
- giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
电›
目›
线›
节›