Đọc nhanh: 无线电文娱节目 (vô tuyến điện văn ngu tiết mục). Ý nghĩa là: giải trí qua truyền thanh giải trí qua đài phát thanh.
无线电文娱节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải trí qua truyền thanh giải trí qua đài phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线电文娱节目
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娱›
文›
无›
电›
目›
线›
节›