Đọc nhanh: 中央屯视台 (trung ương đồn thị thai). Ý nghĩa là: đài truyền hình trung ương (Phát thanh và truyền hình).
中央屯视台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài truyền hình trung ương (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央屯视台
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
台›
央›
屯›
视›