无法忍受 wúfǎ rěnshòu
volume volume

Từ hán việt: 【vô pháp nhẫn thụ】

Đọc nhanh: 无法忍受 (vô pháp nhẫn thụ). Ý nghĩa là: không thể chịu đựng được.

Ý Nghĩa của "无法忍受" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无法忍受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể chịu đựng được

intolerable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法忍受

  • volume volume

    - 无法忍受 wúfǎrěnshòu

    - không còn cách nào chịu đựng nỗi.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 接受 jiēshòu 丈夫 zhàngfū 出轨 chūguǐ

    - Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 容忍 róngrěn de 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi không thể tha thứ việc anh ta nói dối.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 折磨 zhémó ràng 无法忍受 wúfǎrěnshòu

    - Sự dày vò này khiến cô ấy không thể chịu đựng nổi.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 忘记 wàngjì 那种 nàzhǒng 恐惧 kǒngjù de 感受 gǎnshòu

    - Tôi không thể quên cảm giác sợ hãi đó.

  • volume volume

    - xiǎo míng 无法 wúfǎ 接受 jiēshòu bèi 朋友 péngyou 误解 wùjiě

    - Tiểu Minh không thể chấp nhận bị bạn hiểu lầm.

  • - tài 无理 wúlǐ le 真的 zhēnde shì 无法忍受 wúfǎrěnshòu

    - Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.

  • - 受够了 shòugòule zhè 一切 yīqiè 真是 zhēnshi 无法 wúfǎ zài 继续下去 jìxùxiàqù le

    - Tôi chịu đựng đủ rồi tất cả những điều này, thật sự không thể tiếp tục được nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+5FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao