Đọc nhanh: 无法忍受 (vô pháp nhẫn thụ). Ý nghĩa là: không thể chịu đựng được.
无法忍受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể chịu đựng được
intolerable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法忍受
- 无法忍受
- không còn cách nào chịu đựng nỗi.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 我 无法 容忍 他 的 撒谎
- Tôi không thể tha thứ việc anh ta nói dối.
- 这种 折磨 让 她 无法忍受
- Sự dày vò này khiến cô ấy không thể chịu đựng nổi.
- 我 无法 忘记 那种 恐惧 的 感受
- Tôi không thể quên cảm giác sợ hãi đó.
- 小 明 无法 接受 被 朋友 误解
- Tiểu Minh không thể chấp nhận bị bạn hiểu lầm.
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
- 我 受够了 这 一切 , 真是 无法 再 继续下去 了
- Tôi chịu đựng đủ rồi tất cả những điều này, thật sự không thể tiếp tục được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
忍›
无›
法›