Đọc nhanh: 异型钢 (dị hình cương). Ý nghĩa là: Thép biến dạng.
异型钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép biến dạng
异型钢是复杂和异型断面型钢的简称,属于型钢的一种,并区别于简单断面型钢的叫法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异型钢
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 异型 砖
- gạch dị hình
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
异›
钢›