Đọc nhanh: 无机化学 (vô cơ hoá học). Ý nghĩa là: hoá học vô cơ.
无机化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá học vô cơ
化学的一个分科,研究碳元素以外的各种元素和它们的化合物的构造、性质、变化、制备、用途等也研究碳的简单化合物 (如碳酸盐和碳的氧化物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机化学
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 喜欢 研究 化学
- Anh ấy thích nghiên cứu hóa học.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
无›
机›