Đọc nhanh: 无机盐 (vô cơ diêm). Ý nghĩa là: muối vô cơ.
无机盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối vô cơ
属于无机物质的盐类,如硫酸铵、磷酸钙、碳酸钠等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机盐
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
机›
盐›