无底坑 wú dǐ kēng
volume volume

Từ hán việt: 【vô để khanh】

Đọc nhanh: 无底坑 (vô để khanh). Ý nghĩa là: không có hố (thang máy), hố không đáy (Địa ngục trong Kinh thánh).

Ý Nghĩa của "无底坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无底坑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không có hố (thang máy)

pitless (elevator)

✪ 2. hố không đáy (Địa ngục trong Kinh thánh)

the bottomless pit (Hell in the Bible)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无底坑

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • volume volume

    - 永无 yǒngwú 底止 dǐzhǐ

    - không có sự giới hạn; không có điểm dừng

  • volume volume

    - 用钱 yòngqian 计划 jìhuà 月底 yuèdǐ 手下 shǒuxià jiù jǐn le

    - Dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn.

  • volume volume

    - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • volume volume

    - zhè 瓶子 píngzi bìng 不是 búshì 唯一 wéiyī de

    - Cái chai đó không phải là thứ duy nhất không đáy.

  • volume volume

    - 归根结底 guīgēnjiédǐ 人民 rénmín de 力量 lìliàng shì 无敌 wúdí de 人民 rénmín de 意志 yìzhì shì 不可 bùkě 违抗 wéikàng de

    - suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao