蹲坑 dūn kēng
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn khanh】

Đọc nhanh: 蹲坑 (tỗn khanh). Ý nghĩa là: ngồi cầu, đào lỗ (trồng trọt).

Ý Nghĩa của "蹲坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲坑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi cầu

蹲在粪坑上 (便溺)

✪ 2. đào lỗ (trồng trọt)

指种菜时刨坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲坑

  • volume volume

    - 全班学生 quánbānxuésheng 没有 méiyǒu 一个 yígè 蹲班 dūnbān de

    - học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.

  • volume volume

    - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • volume volume

    - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

  • volume volume

    - kēng shuí ne

    - Bạn lừa ai đây?

  • volume volume

    - yào gǎn kēng

    - Mày dám chơi khăm tao!

  • volume volume

    - 那个 nàgè 矿坑 kuàngkēng 很深 hěnshēn 很大 hěndà

    - Cái hầm đó rất sâu và rộng.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān dūn zài 家里 jiālǐ 出门 chūmén

    - Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao