Đọc nhanh: 蹲坑 (tỗn khanh). Ý nghĩa là: ngồi cầu, đào lỗ (trồng trọt).
蹲坑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi cầu
蹲在粪坑上 (便溺)
✪ 2. đào lỗ (trồng trọt)
指种菜时刨坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲坑
- 全班学生 没有 一个 蹲班 的
- học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 他 整天 蹲 在 家里 不 出门
- Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
蹲›