Đọc nhanh: 无穷序列 (vô cùng tự liệt). Ý nghĩa là: chuỗi vô hạn.
无穷序列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi vô hạn
infinite sequence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷序列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 后患无穷
- hậu hoạn khôn lường.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
序›
无›
穷›