无声电影 wúshēng diànyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【vô thanh điện ảnh】

Đọc nhanh: 无声电影 (vô thanh điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim câm.

Ý Nghĩa của "无声电影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无声电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phim câm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无声电影

  • volume volume

    - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 简直 jiǎnzhí ràng rén 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hěn 无聊 wúliáo

    - Bộ phim này rất nhàm chán.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qiān kàn le 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ đều đã xem bộ phim này.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 有事 yǒushì 无心 wúxīn zài kàn 电影 diànyǐng

    - trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao