Đọc nhanh: 无声电影 (vô thanh điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim câm.
无声电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim câm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无声电影
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 这部 电影 很 无聊
- Bộ phim này rất nhàm chán.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
- 他们 佥 看 了 这部 电影
- Họ đều đã xem bộ phim này.
- 他 心里 有事 , 无心 再 看 电影
- trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
影›
无›
电›