Đọc nhanh: 无头钉 (vô đầu đinh). Ý nghĩa là: Đinh không mũ; đinh không đầu.
无头钉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh không mũ; đinh không đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无头钉
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 我 毫无 头绪
- Tôi không có chút đầu mối nào.
- 言 者 无意 听者有心 她 把头 拼命 低 下来
- Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.
- 我 一直 在 寻找 他 的 死因 但是 毫无 头绪
- Tôi vẫn luôn tìm kiếm nguyên nhân về cái chết của anh ấy, nhưng vẫn không có chút manh mối nào.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
无›
钉›